Danh mục
|
|
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
|
Kiểu động cơ |
1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT,
Ứng dụng EARTH DREAMS TECNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.497 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
118(88 kW)/6.600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.600 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
|
Được thử nghiệm bởi Honda Motor theo yêu tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
|
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.989 x 1.694 x 1.524 |
3.989 x 1.694 x 1.524 |
4.034 x 1.694 x 1.524 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2530 |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
1.492/1.481 |
1.476/1.465 |
1.476/1.465 |
|
Cỡ lốp |
175/65R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
|
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,4 |
Dung tích khoang hành lý không gập ghế (lít) |
359 |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau (lít) |
881 |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.490 |
HỆ THỐNG TREO
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa |
Phanh sau |
Tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
|
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Ga tự động (Cruise control) |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching) |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
|
Khởi động bằng nút bấm |
|