Giá thị trường: 550,000,000 VNĐ
Chúng tôi bán: 544,000,000 VNĐ
Động cơ:
1.5 i-VTEC
i-VTEC:
L
Số chỗ:
5

DANH MỤC

Động cơ/Hộp số

Động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van
Hộp số Vô cấp/CVT
Ứng dụng công nghệ
Earth Dreams Technology
Dung tích xi lanh (cm³) 1.497
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 118(88kW)/6.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.600
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5.6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4.7

Kích thước / Trọng lượng

Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.034 x 1.694 x 1.524
Chiều dài cơ sở (mm) 2530
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) 1.474/1.465
Cỡ lốp 185/55R16
La-zăng Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 137
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5,4
Trọng lượng không tải (kg) 1.090
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.490
Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế (lít) 359
Thể tích khoang hành lý khi gập hàng ghế sau (lít) 881

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước Độc lập kiểu Mcpherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn

Hệ thống phanh

Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống

Hệ thống hỗ trợ vận hành

Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Cruise control)
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm

Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước.